Thau Hàn Kim Tín 1.6/2.0/2.5/3.0/4.0/5.0/6.0 Ly

Danh mục sản phẩm

bar

Thau Hàn Kim Tín 1.6/2.0/2.5/3.0/4.0/5.0/6.0 Ly

Thau Hàn Kim Tín 1.6/2.0/2.5/3.0/4.0/5.0/6.0 Ly

Thau Hàn Kim Tín 1.6/2.0/2.5/3.0/4.0/5.0/6.0 Ly

Chi tiết sản phẩm

Thau Hàn Kim Tín 1.6/2.0/2.5/3.0/4.0/5.0/6.0 Ly
Thau Hàn Kim Tín 1.6/2.0/2.5/3.0/4.0/5.0/6.0 Ly
Giá: Liên hệ

Thau Hàn

1. TIÊU CHUẨN TƯƠNG ĐƯƠNG VÀ HỢP CHUẨN

  • Tiêu chuẩn tương đương: AWS A5.20 E71T-1

2. ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG

  • Ưu điểm cơ bản của Hàn dây hàn lõi thuốc Gemini KF – 71T là giúp nâng cao tính năng luyện kim của quá trình hàn và cơ tính của lớp đắp thông qua các nguyên tố hợp kim chứa trong thuốc hàn.
  • Lõi thuốc bên trong có tác dụng hình thành lớp xỉ mỏng bảo vệ các giọt kim loại nóng chảy và vũng hàn, cung cấp các chất khử oxyt, cung cấp các nguyên tố kim loại cần thiết cho quá trình luyện kim và cải thiện cơ tính kim loại mối hàn.
  • Dây hàn lõi thuốc Gemini KF – 71T có hàm lượng Carbon thấp, hàm lượng Mangan và Silic trung bình, tạp chất Lưu huỳnh và Photpho vô cùng nhỏ tạo ra mối hàn có độ bền và độ dẻo dai cao.
  • Gemini KF – 71T được chế tạo có độ chính xác cao, hướng dây đều để quá trình hàn được ổn định. Quá trình hàn ít bắn tóe, cho năng suất hàn cao, mối hàn láng mịn.
  • Dây hàn Gemini KF – 71T được sử dụng tại các công ty sản xuất bồn áp lực, bình gaz, khung nhà thép, cơ khí chế tạo, đóng tàu, đường ống dẫn, …

3. QUY CÁCH ĐÓNG GÓI

Trọng lượng tịnh thùng (Kg)
10

4. CƠ TÍNH MỐI HÀN

Cấp mối hàn Độ bền kéo N/mm² Độ bền chảy N/mm² Độ dãn dài % Đô dai va đập -18ºC(J)
E71T-1 + CO2 480 min 400min 22 min 27min

5. THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA LỚP KIM LOẠI HÀN (%)

Nguyên tố C Mn Si S P
Trị số % ≤ 0.18 ≤ 0.75 0.10 max 0.03 max 0.03 max

6. KÍCH THƯỚC DÂY HÀN, DÒNG ĐIỆN VÀ LƯỢNG KHÍ SỬ DỤNG

Đường kính (mm) Æ1.2 Æ1.6 Æ2.0 Æ2.4 Ø4.0
Dòng điện hàn (A) 110~200 180~320 300~350 350~400 480~520
Điện thế hàn (V) 23~25 25~28 26~28 27~29 28~30
Lưu lượng khí (lít/phút) 12 – 13 16 – 18 18 – 20 20 – 22 28~30
Lượt xem: 276
  • Thông tin chi tiết
  • Bình luận facebook

Thau Hàn Kim Tín 1.6/2.0/2.5/3.0/4.0/5.0/6.0 Ly

Thau Hàn Kim Tín 1.6/2.0/2.5/3.0/4.0/5.0/6.0 Ly

Thau Hàn Kim Tín 1.6/2.0/2.5/3.0/4.0/5.0/6.0 Ly